Tổ chuyên môn
Danh sách cán bộ giáo viên của trường
Theo QĐ số của Hiệu trưởng về thành lập Tổ chuyên môn ngày 01/08/2019
Nhân viên
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Trần Thị Diễm | X | Kế Toán |
2 | Phạm Tuấn Kiệt | Bảo vệ | |
3 | |||
4 |
1. Tổ Toán THPT
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Lý Văn Hận | Hiệu trưởng | |
2 | Nguyễn Thành Vinh | Phó hiệu trưởng | |
3 | Trần Quốc Hùng | Tổ trưởng Toán - Lý c3 | |
4 | Nguyễn Phước Hòa | Tổ phó | |
5 | Vũ Thuý Nga | X | Giáo viên |
6 | Nguyễn Tường Duy | Giáo viên | |
7 | Võ Thanh Thảo | Giáo viên - PBT Đoàn trường |
2. Tổ Văn - CD THPT
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Trần Đức Đĩnh | Tổ trưởng Văn - CD c3 | |
2 | Nguyễn Thái Bình | X | Tổ phó |
3 | Trương Thị Diệu | X | Giáo viên |
4 | Nguyễn Thị Chính | X | Giáo viên |
5 | Mai Thị Bích Huyền | X | Giáo viên |
6 | Trần Thanh Thùy | x | Giáo viên |
7 |
3. Tổ Lý - Tin - Công nghệ THPT
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Đồng Ngọc Viễn | X | Phó Hiệu trưởng |
2 | Lê Văn Tánh | Tổ Trưởng | |
3 | Dương Nam Việt | Tổ phó | |
4 | Trương Minh Sang | Giáo viên | |
5 | Nguyễn Chí Vẹn | Giáo viên | |
6 | Võ Văn Năng | Giáo viên - PBT Đoàn trường | |
7 | Trần Phương Vũ | Giáo viên |
4. Tổ Hoá - Sinh
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Lê Quang | Ttrưởng Hóa - Sinh | |
2 | Huỳnh Minh Cảnh | Tổ phó | |
3 | Nguyễn Phương Thanh | Giáo viên | |
4 | Lê Tuấn Huy | Giáo viên | |
5 | Hồ Văn Chì | Giáo viên | |
6 | Phạm Thị Hương | X | Giáo viên |
7 | Huỳnh Văn Lực | Giáo viên | |
8 | Võ Thị Kim Tuyến | X | Giáo viên |
9 | Lê Thị Mỹ Xuyên | X | Giáo viên |
5. Tổ Tiếng Anh
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Nguyễn Thị Thúy Loan | X | Tổ trưởng Tiếng Anh |
2 | Hồ Văn Thư | Tổ phó | |
3 | Nguyễn Tuấn Khanh | Giáo viên | |
4 | Phạm Phong Vũ | Giáo viên | |
5 | Lê Văn Pirol | Giáo viên | |
6 | Bành Ngọc Diệu | x | Giáo viên |
7 | Danh Hạnh | Giáo viên | |
8 | |||
9 |
6. Tổ Thể dục - QP - Nhạc Mỹ Thuật
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Nguyễn Văn Tứ | Tổ trưởng TDTT-QPAN | |
2 | Phạm Văn Tám | Tổ phó | |
3 | Lê Thanh Quân | Giáo viên | |
4 | Nguyễn Văn Chiến | Giáo viên | |
5 | Lê Văn Cường | Giáo viên | |
6 | Thái Hồng Nhẫm | X | Giáo viên |
7 | Lê Hoàng Vũ | Giáo viên | |
8 | Trần Thanh Tuyền | X | Giáo viên |
9 | Trang Minh Khoa | Giáo viên | |
10 | Phan Thị Nghi | X | Giáo viên |
7. Tổ Sử - Địa
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Huỳnh Thanh Nguyên | Tổ trưởng Sử - Địa | |
2 | Tăng Thanh Vạn | Tổ phó | |
3 | Nguyễn Chí Nguyễn | Bí thư Đoàn | |
4 | Danh Ly Phiên | X | Giáo viên |
5 | Lê Chí Mẫn | Giáo viên | |
6 | Dương Thị Nguyệt | X | Giáo viên |
7 | Lê Hoàng Ngữ | Giáo viên | |
8 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | X | Giáo viên |
9 | Đàm Thị Út | X | GV |
8. Tổ Văn - CD THCS
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Trần Trung Thái | Phó hiệu trưởng | |
2 | Nguyễn Minh Tốt | Tổ trưởng | |
3 | Nguyễn Xuân Nga | X | Giáo viên |
4 | Nguyễn Văn Lâm | Giáo viên | |
5 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | X | Giáo viên |
6 | Nguyễn Thị Giang | X | Giáo viên |
7 | Vũ Hoàng Phước | Giáo viên | |
8 | Phạm Thanh Bình | Giáo viên | |
9 | Nguyễn Thị Quý | X | Giáo viên |
10 | Nguyễn Văn Liêm | Tổ phó | |
11 | Nguyễn Thị Bích Thủy | X | Giáo viên |
12 | Nguyễn Thị Chúc | X | Giáo viên |
13 | Trần Thị Hồng Ni | X | Giáo viên |
14 |
9. Tổ Toán - Lý THCS
STT | Họ và tên | Nữ | Chức vụ |
1 | Nguyễn Thanh Vân | Tổ trưởng Toán - Lý c2 | |
2 | Ngô Ngọc Lâm | Tổ phó | |
3 | Lê Văn Hải | Giáo viên | |
4 | Lê Kim Thoa | X | Giáo viên |
5 | Dương Minh Nguơn | Giáo viên |